ĐẦU KÉO HINO 2 CẦU SS1EKVA
Model: | Hino SS1EKV |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 60 Tấn |
Tải kéo theo: | 38.645 Tấn |
Tự trọng: | 9.025 Tấn |
KT tổng thể: | 7.030 x 2.490 x 3.325 mm (DxRxC) |
Động cơ: | Diesel E13C-TR, 6 máy thẳng hàng |
Dung tích máy: | 12.913 cm3 |
Công suất: | 450 Ps |
Hộp số: | ZF 16S221, 16 số tiến & 2 số lùi |
HT phanh: | Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ "S",có ABS |
Thùng dầu: | 400L |
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM ĐẦU KÉO HINO 2 CẦU SS1EKVA : HINO 700 SERIES
Xe đầu kéo Hino 2 cầu SS1EKVA được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, công suất xe 460Ps tại 1800v/p. Dung tích máy 12.913cc. Tổng tải 28,3 tấn kéo theo 60 tấn. Với công nghệ mới hàng đầu trên thế giới, Nội thất bên trong xe rộng và sang trọng như 1 chiếc xe du lịch.
Hino 700 là model xe đầu kéo Hino mạnh mẽ, công suất vượt trội với những công nghệ tối ưu nhất về động cơ.
Hino 700 series-là model đầu kéo của Hino.
Thuộc phân khúc Hino 700 series với động cơ E13C, Euro 3 là dòng xe đáp ứng được yêu cầu cao dành cho dòng xe tải nặng như tính toán đến yếu tố môi trường và sự tuyệt vời về độ bền. Đặc biệt đây là dòng xe vượt trội vể khả năng vận tải , điều này đồng nghĩa với việc tăng lợi nhuận vận tải đem lại hiệu quả kinh tế cao. Đây là dòng xe hạng nặng của Hino vừa có năng suất tốt và độ an toàn cao nên được phát triển rộng trên toàn cầu.
Đầu kéo Hino SS1EKVA - 2 cầu được nhập khẩu từ Nhật Bản.
HINO ĐẦU KÉO SS1EKVA 6X4 | |
Tự trọng (Kg) | 9.080 |
Tổng tải trọng (Kg) | 28.300 |
Tổng tải trọng kéo theo (Kg) | 60.000 |
Tải trọng cầu trước (Kg) | 7.500 |
Tải trọng cầu sau (Kg) | 21.800 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.300 + 1.310 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 7.030 x 2.490 x 3.345 |
Khoảng nhô phía sau (mm) | 1.015 |
Động cơ | |
Model | E13C-TR Euro 3 |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 460 PS tại 1.800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 1.952 N.m tại 1.100 vòng/phút |
Dung tích xylanh (cc) | 12.913 |
Hộp số | |
Model | ZF16S221 |
Loại | 16 cấp 16 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí nén 2 dòng, cam phanh dạng chữ “S |
Hệ thống phanh đỗ | Phanh lò xo tác dụng lên bánh trước và bánh sau trước dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh dừng |
Cỡ lốp | 11,00R20-16PR |
Tốc độ cực đại (km/h) | 96 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 46 |
Cabin | Cabin kiểu lật trợ lực khí nén và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 400 |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí DENSO | Lựa chọn |
Ghế hơi | Có |
Số chỗ ngồi | 3 người |