ĐẦU KÉO HINO 2 CẦU SS2PKUA NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Đầu kéo Hino 2 cầu ss2pkua 6x4 nhập khẩu Trung Quốc, Sản phẩm đầu kéo Hino 2 cầu Trung Quốc vừa được ra mắt thị trường vào tháng 3-2017 hiện nay đang được sự quan tâm của giới vận tải.
Với các tiêu chuẩn riêng của Hino Motors có nhà máy lắp ráp đặt tại Trung Quốc dành riêng cho nước này thì dòng đầu kéo Hino SS2PKUA được một số nước Châu Á nhập khẩu về sử dụng vì có giá thành cạnh tranh và tiêu chuẩn phù hợp.
ĐẦU KÉO HINO 2 CẦU SS2PKUA NHẬP KHẨU TỪ HINO MOTOR TRUNG QUỐC:
Đầu kéo Hino 2 cầu 6x4 ss2pkua nhập khẩu Trung Quốc, Sản phẩm đầu kéo Hino 2 cầu Trung Quốc vừa được ra mắt thị trường vào tháng 3-2017 hiện nay đang được sự quan tâm của giới vận tải vì có giá thành cạnh tranh và vẫn đảm bảo được chất lượng của Hino Motor là điều quan trọng mặc dù sản phẩm đầu kéo Hino 2 cầu ss2pkua được sàn lọc và thay đổi một vài đặt điểm so với sản phẩm đầu kéo nhập từ Nhật Bản Hino ss2pkva.
Đầu kéo 2 cầu Hino phiên bản mới có giá thành cạnh tranh hơn.
Đầu kéo Hino ss2pkua 2 cầu 6x4 nhập khẩu từ Trung Quốc.
Hino ss2pkua được nhập khẩu theo tiêu chuẩn Hino Nhật Bản.
Đầu kéo Hino - Được nhập khẩu từ thị trường nhà máy Hino Trung Quốc
Hino ss2pkua là dòng đầu kéo 2 cầu, series 700 tải trọng cao tiết kiệm nhiên liệu
MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ 0902983783 HINO ĐÔNG SÀI GÒN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HINO 2 CẦU TRUNG QUỐC SS2PKUA
DÒNG XE |
SS2PKUA 6x4 |
SS1EKV 6x4 |
Tự trọng (Kg) |
8.870 |
9.080 |
Tổng tải trọng (Kg) |
2.085 |
28.300 |
Tổng tải trọng kéo theo (Kg) |
38.550 |
38.645 |
Tải trọng cầu trước (Kg) |
7.500 |
|
Tải trọng cầu sau (Kg) |
13.000 |
21.800 |
Kích thước xe |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.560 - (3.150 +1.410) |
4.610 - (3.300 + 1.310) |
Kích thước bao ngoài (mm) |
6.780 x 2.495 x 3.060 |
7.030 x 2.490 x 3.345 |
Khoảng nhô phía sau (mm) |
1.015 |
|
Động cơ |
||
Model |
P11C-UJ Euro 3 |
E13C-TR Euro 3 |
Công suất cực đại (Jis Gross) |
350 PS |
460 PS |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
1.460/ N.m |
1.952 N.m |
Dung tích xylanh (cc) |
10.520 12.913 |
|
Hộp số |
||
Model |
HX07 |
ZF16S221 |
Loại |
9 cấp |
16 cấp 16 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh khí nén 2 dòng, cam phanh dạng chữ “S |
|
Hệ thống phanh đỗ |
Phanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sau |
Phanh lò xo tác dụng lên bánh trước và bánh sau trước dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh dừng |
Cỡ lốp |
295/80R22.5 - 153/150 |
11,00R20-16PR |
Tốc độ cực đại (km/h) |
99 |
93 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
33 |
46 |
Cabin |
Cabin kiểu lật trợ lực khí nén và các thiết bị an toàn |
|
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 |
|
Cửa sổ điện |
Có |
|
Khoá cửa trung tâm |
Có |
|
CD&AM/FM Radio |
Có |
|
Điều hoà không khí DENSO |
Lựa chọn |
|
Ghế hơi |
Có |
|
Số chỗ ngồi |
3 người |