HINO 8 TẤN HINO FG8JPSL THÙNG MUI BẠT DÀI 8.5M
Model: | Hino FG8JPSL thùng mui bạt |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 15.1 Tấn |
Trọng tải: | 8.2 Tấn |
Tự trọng: | 6.7 Tấn |
KT tổng thể: | 10.780 x 2.500 x 3.540 mm (dài x rộng x cao) |
KT thùng: | 8.500 x 2.345 x 2.150 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích máy: | 7.684 cm3 |
Công suất: | 235 Ps |
Hộp số: | MF06S , 6 cấp - 6 tiến, 1 lùi |
HT phanh: | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 10.00R-20 |
Kiểu ca bin: | Kiểu lật,cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
HTtrợ lực: | Có |
T/C khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng (Standard) |
Phụ kiện kèm: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 1 năm không giới hạn số Km. |
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM XE TẢI HINO 8 TẤN THÙNG BẠT FG8JPSL THÙNG 8.5M :
Xe tải Hino 8 tấn FG8JPSL dung tích 7,684cc trọng tải chở có thể đến 9t4,
Hino 8 tấn FG8JPSL thùng dài lọt lòng 8.5m
Thùng mui bạt sắt chiều dài lọt lòng 8,5m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FG8JPSL 8 TẤN |
|||||
Tổng tải trọng (Kg) |
15.100 |
||||
Tự trọng (Kg) |
4.895 |
||||
Kích thước xe |
|||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.465 |
||||
Kích thước bao ngoài (mm) |
10.775 x 2.425 x 2.630 |
||||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
8.620 |
||||
Động cơ |
|||||
Model |
J08E – UG Euro2 |
||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
235 PS tại 2.500 vòng/phút |
||||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
706 N.m tại 1.500 vòng/phút |
||||
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||||
Dung tích xylanh (cc) |
7.684 |
||||
Tỷ số nén |
1:18 |
||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm piston |
||||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||||
Hộp số |
|||||
Model |
MF06S |
||||
Loại |
6 cấp - 6 số tiến, 1 số lùi |
||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh |
||||
Cỡ lốp |
10.00R - 20 |
||||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
88 |
86 |
||
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
38.3 |
32 |
32 |
33 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||||
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không hỗ trợ |
Phanh khí xả |
Không hỗ trợ |
||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Treo khí nén |
|||
Cửa sổ điện |
Có |
||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||||
Điều hòa không khí DENSO |
Tùy chọn |
||||
Số chỗ ngồi |
3 người |