HINO FC9JLSW HINO 6,4 TẤN (6T4) GẮN CẨU UNIC UR-V344 3 TẤN 4 KHÚC
Model: | Hino FC9JLSW |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 10.4 Tấn |
Trọng tải: | 4.65 Tấn |
Tự trọng: | 3.085 Tấn |
KT tổng thể: | 8.480 x 2.275 x 2.470 mm (dài x rộng x cao) |
KT thùng: | 6.050 x 2.230 x 620 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích máy: | 5.123 cm3 |
Công suất: | 165 Ps |
Hộp số: | LX06S , 6 số tiến 1 số lùi,đồng tốc từ số 1-6 |
HT phanh: | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 8.25R-16 |
Kiểu ca bin: | Kiểu lật,cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
HTtrợ lực: | Có |
T/C khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng (Standard) |
Phụ kiện kèm: | Lốp dự phòng, Sổ bảo |
GIỚI THIỆU TẢI CẨU HINO 6 TẤN 4 HINO FC9JESW:
Xe tải cẩu Hino fc9jlsw 6,4 tấn gắn cẩu Unic urv344 3 tấn 4 khúc chiều dài lọt lòng thùng sau khi lắp cẩu còn 6,1m rất phù hợp để chở sắt thép xây dựng khổ dài 6m. Thùng đóng kiểu vách trong tôn kẽm, vách ngoài khung xương.
Xe tải cẩu Hino 6 tấn (6.4 tấn) là dòng sản phẩm xe tải cẩu thuộc tầm trung và nhỏ được ưa chuộng sử dụng hiện nay, với những tính năng cơ động của dòng xe Hino fc9jlsw thì dòng xe tải cẩu này vẫn làm mưa làm gió trên thị trường.
Xe tải cẩu Hino 6,4 tấn gắn cẩu Unic URV340
Cần cẩu Unic urv340 loại 3 tấn 4 khúc rất thông dụng trên thị trường hiện nay nhờ vào sự cơ động cũng như chiều dài cần hợp lý chính vì vậy mà nhiều đơn vị rất thích sử dụng loại cẩu này, cùng với sự ổn định và độ bền của cẩu Unic cũng là một trong những lý do khiến khách hàng ưa chuộng.
Thùng xe tải cẩu Hino fc 6,4 tấn
ĐẶT TÍNH KỸ THUẬT HINO FC9JLSW | |
Tổng tải trọng (Kg) | 10.400 |
Tự trọng (Kg) | 3.085 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.990 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 6.625 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 8.480 x 2.275 x 2.470 |
Động cơ | |
Model | J05E–TE đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 2, turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 165 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 520 N.m tại 1.500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 5.123 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm piston |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Model | LX06S |
Loại | 6 cấp số 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 8.25 - 16 (8.25R16) |
Tốc độ cực đại (km/h) | 102 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 44.4 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí | Lựa chọn |
Số chỗ ngồi | 3 người |