HINO FL 15T GẮN CẨU SOOSAN 7 TẤN
Xe tải Hino FL8JTSL 15 tấn gắn cẩu Soosan 7 tấn 6 khúc scs746 nhập khẩu Hàn Quốc với thiết kế model Hino FL thuộc phân khúc tải hạng trung Hino 500 series,
Hino FL8JTSL 15 tấn có kích thước thùng dài 7.800x2.300x630mm sau khi gắn cẩu, đặt biệt đây là model cẩu có rổ nâng người cần vương dài 22m.
Với nhu cầu đặt thù riêng của mỗi nghành nghề như lắp đặt điện lưới, sữa chữa điện, đường dây điện thoại, cáp, nhu cầu đưa người lên cao là rất cần thiết và không thể thiếu các thiết bị xe cẩu được.
HINO 15 TẤN FL8JTSL GẮN CẨU 7 TẤN 6 KHÚC SOOSAN SCS746:
Xe tải Hino FL8JTSL 15 tấn gắn cẩu Soosan 7 tấn 6 khúc scs746 nhập khẩu Hàn Quốc với thiết kế model Hino FL thuộc phân khúc tải hạng trung hino 500 series,
Hino FL8JTSL 15 tấn có kích thước thùng dài 7.800x2.300x630mm sau khi gắn cẩu, đặt biệt đây là model cẩu có rổ nâng người cần vương dài 22m.
Với nhu cầu đặt thù riêng của mỗi nghành nghề như lắp đặt điện lưới, sữa chữa điện, đường dây điện thoại, cáp, nhu cầu đưa người lên cao là rất cần thiết và không thể thiếu các thiết bị xe cẩu được.
Hino FL 15T là dòng xe Hino 3 chân gắn cẩu Soosan 7 tấn 6 khúc
Cẩu soosan 7 tấn lắp trên xe Hino 15T tải trọng chở sau gắn cẩu là 11.6 tấn
Cần cẩu soosan 7 tấn 6 khúc có lắp thiết bị rổ nâng người phục vụ cho nhu cầu làm việc trên cao, điện lưới...
Cẩu Soosan 7 tấn có tầm vương cần dài ~ 22m
Xin vui lòng liên hệ 0902983783 HINO ĐÔNG SÀI GÒN để được biết thêm thông tin về sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FL8JTSL 15 TẤN |
|||
Tổng tải trọng (Kg) |
24.000 |
||
Tự trọng (Kg) |
6.670 |
||
Kích thước xe |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.870 + 1.300 |
||
Kích thước bao ngoài (mm) |
11.450 x 2.500 x 2.700 |
||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
9.390 |
||
Động cơ |
|||
Model |
J08E - UF |
||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
260 PS tại 2.500 vòng/phút |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
745 N.m |
||
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Dung tích xylanh (cc) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
1:18 |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơn Piston |
||
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||
Hộp số |
|||
Model |
EATON 8209 |
||
Loại |
9 cấp số |
||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
||
Cỡ lốp |
11.00R - 20 (10.00R - 20) |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
88 |
|
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
|
38 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Treo khí nén |
|
Cửa sổ điện |
Có |
||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||
Điều hòa không khí DENSO |
Lựa chọn |
||
Số chỗ ngồi |
3 người |