HINO FL 3 CHÂN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN
Model: | Hino LF8JTSL gắn cẩu unic 5 tấn |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 24 Tấn |
Trọng tải: | 13.3 Tấn |
Tự trọng: | 10.505 Tấn |
KT tổng thể: | 11.450 x 2.500 x 3.800 mm (dài x rộng x cao) |
KT thùng: | 8.200 x 2.345 x 625 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích máy: | 7.684 cm3 |
Công suất: | 260 Ps |
Hộp số: | EATON 8209,9 số tiến 1 số lùi,đồng tốc từ 1-9 |
HT phanh: | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 11.00R-20 |
Kiểu ca bin: | Kiểu lật,cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
HT trợ lực: | Có |
T/C khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng (Tiêu chuẩn) có thể chọn màu khác |
Phụ kiện theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 1 năm không giới hạn Km. |
HÌNH ẢNH HINO FL 3 CHÂN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN UR-V550:
Hino Đông Sài Gòn xin giới thiệu dòng sản phẩm xe tải Hino fl8jtsl 3 chân 15 tấn gắn cẩu unic 5 tấn, dòng xe tải Hino fl 3 chân được lựa chọn để gắn cẩu unic 5 tấn URV550 nhờ tính năng tiết kiệm, lợi tải và xe vận hành ổn định.
Hino fl gắn cẩu unic 5 tấn
Hino 3 chân gắn cẩu unic 5 tấn
Hino fl 3 chân gắn cẩu unic 5 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FL8JTSL 15 TẤN |
|||
Tổng tải trọng (Kg) |
24.000 |
||
Tự trọng (Kg) |
6.670 |
||
Kích thước xe |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.870 + 1.300 |
||
Kích thước bao ngoài (mm) |
11.450 x 2.500 x 2.700 |
||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
9.390 |
||
Động cơ |
|||
Model |
J08E - UF |
||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
260 PS tại 2.500 vòng/phút |
||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
745 N.m |
||
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Dung tích xylanh (cc) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
1:18 |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơn Piston |
||
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||
Hộp số |
|||
Model |
EATON 8209 |
||
Loại |
9 cấp số |
||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
||
Cỡ lốp |
11.00R - 20 (10.00R - 20) |
||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
88 |
|
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
|
38 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Treo khí nén |
|
Cửa sổ điện |
Có |
||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||
Điều hòa không khí DENSO |
Lựa chọn |
||
Số chỗ ngồi |
3 người |