HINO FM8JNSA XE BỒN HINO 18 KHỐI
Model: | Hino FM8JNSA bồn xăng dầu 18 khối |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 24 Tấn |
Trọng tải: | 13.3 Tấn |
Tự trọng: | 10.4 Tấn |
KT tổng thể: | 8.500 x 2.500 x 3.500 mm (dài x rộng x cao) |
KT thùng: | 6.410 x 2.370 x 1.600 mm (dài x rộng x cao) |
Thể tích: | 18 khối - 18m3 |
Dung tích máy: | 7.684 cm3 |
Công suất: | 260 Ps |
Hộp số: | EATON 8209,9 số tiến 1 số lùi,đồng tốc từ 1-9 |
HT phanh: | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 10.00R-20 |
Kiểu ca bin: | Kiểu lật,cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
HT trợ lực: | Có |
T/C khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng (Tiêu chuẩn) có thể chọn màu khác |
Phụ kiện theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 1 năm không giới hạn Km. |
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM XE BỒN XITEC HINO FM8JNSA 18m3 CHỞ XĂNG:
Xe bồn Hino 18 khối Hino FM8JNSA (18.000 lít) chuyên chở xăng, dầu diesel. Tổng trọng tải 24.000kg, tải trọng chở 13.320kg ~ 18m3. Bồn thép cuộn CT3 Nhật Bản, hệ thống van xả tự động 5 cái. Dòng xe Hino fm8jnsa bồn xăng dầu được sử dụng rất rộng rãi nhờ tính kinh tế và tính lưu động cao.
Hino fm8jnsa sử dụng 2 cầu thật giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn, sử dụng hộp số 9 cấp vận hành êm ái.
Ngoại Thất.
Cũng thuộc series Hino 500 nên có kiểu Cabin giống nhau, đầu vuông, hình chữ nhật, góc được bo tròn nhẹ tạo cảm giác nhẹ nhàn, cụm đèn pha, đèn rơ-mi như các sản phẩm Hino FL 15 tấn, Hino FG 9,4 tấn, Hino FC 6,4 tấn.
Nội thất.
Cabin rộng, góc lái nhìn xa và rộng là những cảm nhận đầu tiên khi bước lên cabin Hino 500
Thiết kế bồn xitec chở xăng, dầu diesel thể tích 18m3 (18.000 lít).
- Bồn cuộn thép CT3 nhập khẩu, dày 5mm.
- Bơm nhiên liệu loại bánh răng HD.
HÌNH ẢNH XE BỒN HINO FM8JNSA 18 KHỐI:
Xe bồn Hino fm8jnsa 18 khối (18m3) sơn bồn theo màu yêu cầu khách hàng
Xe bồn Hino 18 khối fm8jnsa 5 ngăn chứa
Bồn Hino chở xăng 18 khối.
Xin vui lòng liên hệ 0902983783 để được hổ trợ mua trả góp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FM8JNSA | |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 |
Tự trọng (Kg) | 6.560 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.130 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 8.840 x 2.460 x 2.700 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 6.325 |
Động cơ | |
Model | J08E - UF |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 260 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 745 N.m tại 1.500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Tỷ số nén | 1:18 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm piston |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | |
Model | EATON 8209 |
Loại | 9 cấp số 9 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 11.00R - 20 (10.00R - 20) |
Tốc độ cực đại (km/h) | 106 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 38.4 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí | Lựa chọn |
Số chỗ ngồi | 3 người |