XE BEN HINO 15 TẤN FM8JNSA
XE BEN HINO 15 TẤN FM8JNSA | |
Tổng trọng tải | 24.000 kg |
Trọng tải cho phép chở | 14.100 kg |
Kích thước tổng thể | 7.785x2.500x2.880mm |
Kích thước thùng ben | 4.900x2.300/1.940x910/730mm |
Thể tích thùng | 10 khối |
Độ dày sàn | 5mm |
Độ dày hông | 4mm |
Khung phụ | Thép U230x70x6mm |
Đà dọc | Thép U180x70x6mm |
Đà ngang | Ke chịu lực 140x70x50x5 |
Hệ thống ben | Sammitr Thái Lan |
Bơm | Bánh răng |
PTO | Thái Lan |
Thời gian nâng hạ | 15 - 20 giây |
Điều khiển | Tay kéo trong cabin |
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM XE BEN HINO 15 TẤN FM8JNSA :
Xe ben Hino 15 tấn được đóng thùng trên nền Hino FM8JNSA 2 cầu sau chủ động công thức bánh 6x4, thiết kế riêng của Hino FM8JNSA là các sản phẩm xe chuyên dùng như xe Bồn hino 18 khối, xe cuốn ép rác hino 20 khối, xe ben hino 15 tấn,... Hino cho ra sản phẩm Hino 500 với mức độ tin cậy cao vượt dốc tốt để đáp ứng cho các khách hàng chạy khu vực đường đèo dốc cao, đường đồi núi, với mức nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp là những đặc điểm Hino FM mang lại cho khách hàng.
Xe ben Hino 15 tấn FM8JNSA
Nhờ các ưu điểm này mà dòng xe ben Hino 15 tấn fm8jnsa là sản phẩm được phát triển thịnh hành ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Xe ben Hino 15 tấn sử dụng hệ thống ty ben nhập khẩu từ Thái Lan.
Nếu bạn mong muốn tìm cho mình một chiếc xe ben tự đổ tải cao và chất lượng vượt trội có giá thành cạnh tranh thì xe ben 15 tấn của Hino là sự lựa chọn mà bạn không thể bỏ qua. Chúng tôi tin Sản phẩm xe ben 15 tấn của Hino thùng 10 khối sẽ là sản phẩm tốt nhất thị trường xe ben hiện nay.
Thùng xe ben Hino 10 khối FM8JNSA
Xe ben Hino 3 chân FM ngoài công trường khai thác đá
Xe ben Hino 15t Fm rất được thị trường Indonesia ưa chuộng
Xin vui lòng liên hệ 0902983783 Hino Đông Sài Gòn để được tư vấn mua xe trả góp qua ngân hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FM8JNSA | |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 |
Tự trọng (Kg) | 6.560 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.130 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 8.840 x 2.460 x 2.700 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 6.325 |
Động cơ | |
Model | J08E - UF |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 260 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 745 N.m tại 1.500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Tỷ số nén | 1:18 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm piston |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | |
Model | EATON 8209 |
Loại | 9 cấp số 9 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 11.00R - 20 (10.00R - 20) |
Tốc độ cực đại (km/h) | 106 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 38.4 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí | Lựa chọn |
Số chỗ ngồi | 3 người |