XE TẢI CẨU HINO FG8JPSL 8 TẤN UNIC URV550
Model: | Hino FG8JPSL 8 tấn |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 15.1 Tấn |
Trọng tải: | 6.05 Tấn |
Tự trọng: | 4.895 Tấn |
KT tổng thể: | 10.775 x 2.425 x 2.630 mm (dài x rộng x cao) |
KT thùng: | 7.600 x 2.345 x 575 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích máy: | 7.684 cm3 |
Công suất: | 235 Ps |
Hộp số: | MF06S , 6 cấp - 6 tiến, 1 lùi |
HT phanh: | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 10.00R-20 |
Kiểu ca bin: | Kiểu lật,cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
HTtrợ lực: | Có |
T/C khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng (Standard) |
Phụ kiện kèm: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 1 năm 100.000 Km. |
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM XE HINO FG8JPSL 8 TẤN GẮN CẨU UNIC 5 TẤN 5 KHÚC:
Hino FG8JPSL 8 tấn gắn cẩu Unic urv550 loại 5 tấn 5 khúc, tổng trọng tải 15,1 tấn, cẩu unic 550 nhập khẩu Nhật Bản, thùng dài 7m6 sau khi lắp cẩu.
Với dòng xe tải cẩu Hino 8 tấn luôn được người dùng tin tưởng sử dụng vì độ bền và tính năng an toàn cũng như ổn định của dòng xe Hino 8 tấn.
Ngoại thất xe tải cẩu Hino 8 tấn
- Hino FG8JTSL 8 tấn được thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, góc cạnh Cabin vuông theo các đường nét uốn lượn các góc bo, tạo cho người nhìn cảm giác cứng vững, mạnh mẽ.
- Cụm đèn pha và đèn rờ-mi màu vàng, thiết kế theo hình tam giác nổi bật.
- logo Hino và dòng series 500 phía trước vẫn giử nguyên.
Xe tải Hino FG8JPSL 8 tấn
Nội Thất xe cẩu Hino fg 8 tấn
Hino FG8JPSL 8 tấn thiết kế rộng rãi bên trong khi vừa bước lên xe, không gian cabin rộng với 3 ghế và 1 giường.
- khoãng nhìn trong cabin rộng và xa giúp quan sát tốt.
bên trong Cabin Hino FG
Hino FG8JPSL thiết kế thùng lửng cẩu 8 tấn.
Loại cẩu UNIC URV555 5 tấn 5 khúc Nhật Bản
- Tải trọng nâng tối đa : 5.050 kg tại 2,4 m
- Chiều cao móc tối đa : 15,1 m (5 đoạn)
- Bán kính làm việc tối đa : 13,14 m (5 đoạn)
- Chiều dài cần tối đa : 13,38 m (5 đoạn)
Thùng lửng cẩu Hino 8 tấn.
Xin vui lòng liên hệ 0902983783 để đươc hổ trợ chi tiết về dòng xe tải cẩu Hino fg 8 tấn và mua xe trả góp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO FG8JPSL 8 TẤN |
|||||
Tổng tải trọng (Kg) |
15.100 |
||||
Tự trọng (Kg) |
4.895 |
||||
Kích thước xe |
|||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.465 |
||||
Kích thước bao ngoài (mm) |
10.775 x 2.425 x 2.630 |
||||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
8.620 |
||||
Động cơ |
|||||
Model |
J08E – UG Euro2 |
||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
235 PS tại 2.500 vòng/phút |
||||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
706 N.m tại 1.500 vòng/phút |
||||
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||||
Dung tích xylanh (cc) |
7.684 |
||||
Tỷ số nén |
1:18 |
||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm piston |
||||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||||
Hộp số |
|||||
Model |
MF06S |
||||
Loại |
6 cấp - 6 số tiến, 1 số lùi |
||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh |
||||
Cỡ lốp |
10.00R - 20 |
||||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
88 |
86 |
||
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
38.3 |
32 |
32 |
33 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||||
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không hỗ trợ |
Phanh khí xả |
Không hỗ trợ |
||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Treo khí nén |
|||
Cửa sổ điện |
Có |
||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||||
Điều hòa không khí DENSO |
Tùy chọn |
||||
Số chỗ ngồi |
3 người |