XE TẢI ĐÔNG LẠNH 8 TẤN HINO FG8JPSB
Model: | Hino FG8JPSB thùng đông lạnh |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 15.1 Tấn |
Trọng tải: | 7.7 Tấn |
Tự trọng: | 7.2 Tấn |
KT tổng thể: | 9.430 x 2.500 x 3.700 mm (dài x rộng x cao) |
KT thùng: | 6.950 x 2.340 x 2.270 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích máy: | 7.684 cm3 |
Công suất: | 235 Ps |
Hộp số: | MF06S , 6 cấp - 6 tiến, 1 lùi |
HT phanh: | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 10.00R-20 |
Kiểu ca bin: | Kiểu lật,cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
HTtrợ lực: | Có |
T/C khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng (Standard) |
Phụ kiện kèm: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 1 năm không giới hạn số Km. |
XE TẢI ĐÔNG LẠNH 8 TẤN HINO (FG8JPSB EURO 2 - FG8JP7A EURO 4)
Hino FG8JPSB 8 tấn thùng đông lạnh được đóng trên nền Hino FG8JPSB 9,4 tấn hạ tải đóng thùng bảo ôn đông lạnh 8 tấn, thùng đông lạnh tiêu chuẩn -18 độ, foarm cách nhiệt châu âu, máy lạnh HT-250PH. Tổng trọng tải xe Hino fg8jpsb 15.1 tấn.
Quy trình sản xuất cũng như lắp ráp thùng đông lạnh vật liệu composite được chúng tôi nhập thiết bị và vật tư theo tiêu chuẩn của Châu Âu nên đảm bảo về chất lượng độ lạnh cũng như vách thùng thẳng không bị gảy hay cong vênh.
HÌNH ẢNH HINO FG8JPSB 8 TẤN THÙNG ĐÔNG LẠNH:
Thùng đông lạnh Hino 8 tấn đóng theo tiêu chuẩn Châu Âu (euro 2)
Xe Hino fg 8 tấn đóng thùng đông lạnh hoặc thùng bảo ôn (euro 2)
Dòng xe đông lạnh 8 tấn được thiết kế trên nền xe Hino FG8JPSB 8 tấn loại thùng trung có mức tải trọng cao và kích thước thùng vừa đủ không lo quá tải. thùng dài 7.2m có cửa hông thuận tiện hơn cho việc bốc xếp hàng. sàn phẳng hoặc sàn inox dập sóng loại xịn giúp xe giử nhiệt tốt hơn.
Xe tải Hino thùng đông lạnh 8 tấn theo tiêu chuẩn mới euro 4
Thùng bảo ôn - đông lạnh 8 tấn thiết kế form tiêu chuẩn Châu Âu
Dựa trên nền xe Hino 500 model FG8JP7A và FG8JT7A để đóng các loại thùng bảo ôn và thùng đông lạnh - Loại thùng bảo ôn được đổ form đảm bảo, khung xương đan chắc chắn giúp khung thùng cứng vửng có độ bền cao, là loại thùng phù hợp chuyên chở mặt hàng thủy hải sản tươi sống, giữ lạnh và cấp đông các loại hàng hóa.
Thùng đông lạnh 8 tấn được sản xuất tiêu chuẩn cao cấp
Máy lạnh Thermal Master nhập khẩu Hàn Quốc lắp xe đông lạnh 8 tấn
Nhìn từ cửa hông vào trong thùng đông lạnh 8 tấn Hino
Bên trong thùng đông lạnh xe tải Hino 8 tấn sàn chấn sóng thoát nước nhìn từ phía sau
Xe tải Hino đông lạnh 8 tấn (8T) euro 4
Mọi chi tiết về xe Đông Lạnh 8 tấn Hino liên hệ 0902983783 để được tư vấn hổ trợ mua xe trả góp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HINO 8 TẤN FG8JPSB |
|||||
Tổng tải trọng (Kg) |
15.100 |
||||
Tự trọng (Kg) |
4.680 |
||||
Kích thước xe |
|||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.530 |
||||
Kích thước bao ngoài (mm) |
9.410x2.425x2.640 |
||||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
7.255 |
||||
Động cơ |
|||||
Model |
J08E – UG Euro2 |
||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
235 PS tại 2.500 vòng/phút |
||||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
706 N.m tại 1.500 vòng/phút |
||||
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||||
Dung tích xylanh (cc) |
7.684 |
||||
Tỷ số nén |
1:18 |
||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm piston |
||||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||||
Hộp số |
|||||
Model |
MF06S |
||||
Loại |
6 cấp - 6 số tiến, 1 số lùi |
||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh |
||||
Cỡ lốp |
10.00R - 20 |
||||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
88 |
86 |
||
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
38.3 |
32 |
32 |
33 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||||
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không hỗ trợ |
Phanh khí xả |
Không hỗ trợ |
||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Treo khí nén |
|||
Cửa sổ điện |
Có |
||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||||
Điều hòa không khí DENSO |
Tùy chọn |
||||
Số chỗ ngồi |
3 người |