XE TẢI HINO 1,9 TẤN GẮN CẨU UNIC 290
Model: | Hino xzu650 tải cẩu 1,9 tấn |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 4.875 Tấn |
Trọng tải: | 1.2 Tấn |
Tự trọng: | 3.4 Tấn |
KT tổng thể: | 6235 x 1860 x 2800 mm (dài x rộng x cao) |
KT thùng: | 3.820 x 1.720 x 460 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích máy: | 4.009 cm3 |
Công suất: | 136 Ps |
Hộp số: | M550, 5 số tiến - 1 lùi |
HT phanh: | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 7.00R-16 |
Kiểu ca bin: | Kiểu lật,cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
HTtrợ lực: | Có |
T/C khí thải: | Euro 3 |
Màu xe: | Trắng (Standard) |
Phụ kiện kèm: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 1 năm không giới hạn km |
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM HINO XZU650 THÙNG TẢI CẨU :
Xe tải cẩu Hino 1,9 tấn Hino xzu650 gắn cẩu Unic UR-V290 Nhật Bản sau khi gắn cẩu thì tải trọng cho phép chở còn lại 1.2 tấn, được thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho các đường cấm với tổng tải nhỏ hơn 5 tấn, có thể hoạt động cho các công trình xây dựng trong thành phố, chạy trên các đường cấm tải, cấm tải thành phố. Xe mang lại được tối ưu công suất khai thác và vận hành vì có thể đi vào các đường hẻm nhỏ đi vào các giờ cao điểm, và các đường cấm giờ, đặt biệt xe đạt tiêu chuẩn Euro 4 với phun nhiên liệu điện tử, đạt tiêu chuẩn môi trường.
Hino xzu650 tiêu chuẩn euro 3 gắn cẩu 2.9 tấn unic urv290
Hình ảnh: Hino xzu650 tiêu chuẩn euro 4 gắn cẩu 2,3 tấn
Với dòng xe cẩu Hino 1,9 tấn, cần cẩu 3 tấn 3 khúc (3000kg) hàng hóa cho phép chúng ta sử dụng thuận tiện cho nhiều công trình xây dựng, cửa hàng vật liệu xây dựng.
Thùng tải cẩu Hino 1,9 tấn kiểu 1 vách trong, xương đứng bên ngoài
Thùng tải cẩu xzu650 euro 4 gắn cẩu 2 tấn
Xe cẩu Hino xzu650 1T9 gắn cẩu unic thuận tiện cho đường thành phố
Hino 1,9 tấn gắn cẩu chạy vào công trình thành phố không bị cấm tải
Chi tiết liên hệ 0902983783 HINO ĐÔNG SÀI GÒN để được hổ trợ mua trả góp.
HINO XZU650L GẮN CẨU | |
Tổng tải trọng (Kg) | 4,875 |
Tự trọng (Kg) | 2,175 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,400 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 5,965 x 1,860 x 2,140 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 4,375 |
Động cơ | |
Model | N04C-VA Euro 3 |
Loại | Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 136 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 392 N.m tại 1.600 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 104 x 118 |
Dung tích xylanh (cc) | 4,009 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | |
Model | M550 |
Loại | 5 cấp số 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Cỡ lốp | 7.00-16-12PR |
Tốc độ cực đại (km/h) | 112 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 59.6 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |