XE TẢI HINO XZU720 3,5 TẤN MUI BẠT
Model: | Hino xzu720 3,5 tấn mui bạt |
Hãng sx: | Hino |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Tổng trọng tải: | 7.5 Tấn |
Trọng tải: | 3.485 Tấn |
Tự trọng: | 3.2 Tấn |
KT tổng thể: | 6.735 x 1.995 x 2.220 mm (dài x rộng x cao) |
KT thùng: | 5.200 x 2.045 x 605/1.890 mm (dàixrộngxcao) |
Dung tích máy: | 4.009 cm3 |
Công suất: | 150 Ps |
Hộp số: | M550, 6 số tiến - 1 lùi |
HT phanh: | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 7.50R-16 |
Kiểu ca bin: | Kiểu lật,cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
HTtrợ lực: | Có |
T/C khí thải: | Euro 3 |
Màu xe: | Trắng (Standard) |
Phụ kiện kèm: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Bảo hành: | 1 năm không giới hạn km |
HINO XZU720 3,5 TẤN MUI BẠT BỬNG NHÔM
Xe tải Hino 3,5 tấn xzu720 được thiết kế với mức tải trọng cho phép chở 3,5 tấn để phù hợp các tài xế chỉ sử dụng bằng lái xe B2, đem lại sự tiện lợi cho người sử dụng, với mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm, nội thất bên trong sang trọng, cabin xe rộng rải thoải mái. nội thất màu đen và lớp bọc da cực đẹp, được trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh, radio và kính điều khiển điện, hệ thống điều hòa 2 chiều nóng lạnh mang lại cảm giác thoải mái cho người vận hành.
Hino xzu720 3,5 tấn mui bạt bửng nhôm
Đặt biệt đây là dòng xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, ga điện, phù hợp với tiêu chuẩn mới của cục đăng kiểm Việt Nam. Với mẫu mã đẹp mắt, chất lượng vượt trội nên dòng xe Hino xzu720 được khách hàng phân khúc xe tải nhỏ với tải trọng 3,5 tấn rất ưa dùng và lựa chọn.
Thùng nhôm mui bạt được đóng trên nền xe Hino xzu720
Bên trong cabin Hino xzu720
Nội thất ghế da cao cấp của Hino xzu720, bảng tap lo điều khiển đa chức năng, thuận tiện cho người sử dụng
Mọi chi tiết về dòng xe tải Hino xzu720 3,5 tấn thùng mui bạt vui lòng liên hệ 0902.983.783 để được tư vấn rỏ hơn, Hổ trợ mua xe trả góp qua ngân hàng lãi suất ưu đãi.
DÒNG XE HINO XZU720L | |
Tổng tải trọng (Kg) | 7,500 |
Tự trọng (Kg) | 2,500 |
Kích thước xe | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,870 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 6,735 x 1,995 x 2,220 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 5,070 |
Động cơ | |
Model | N04C-VB Euro 3 |
Loại | Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 150 PS tại 2.800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 420 N.m tại 1.400 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 104 x 118 |
Dung tích xylanh (cc) | 4,009 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | |
Model | MYY6S |
Loại | 6 cấp số 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Cỡ lốp | 7.50-16-14PR |
Tốc độ cực đại (km/h) | 112 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 47.2 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |